--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ backhand stroke chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fleeting
:
lướt nhanh, thoáng qua; phù du
+
bỏ bừa
:
Leave in desorder, leave in a terrible mess
+
raison d'être
:
lý do tồn tại
+
serial
:
theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
+
exquisite
:
thanh, thanh tú